TỔNG QUAN HỆ THỐNG GIẢI PHÁP 3D CAD/CAM/CAE/CAE CHO VIỆC THIẾT KẾ, MÔ PHỎNG VÀ SẢN XUẤT - CADmeister - PHẦN 2
Mục Lục
1. CAD 2D & 3D
1.1 Mođun BASE/ADVANCE (Công cụ thiết kế mô hình)
- Sử dụng liền mạch giữa mô hình bề mặt (surface) và mô hình rắn (solid).
- Việc sử dụng không giới hạn các chế độ tham số (parametric) và không tham số (non- parametric).
- Chức năng Mô hình Khối 3D (Solid Modeling) và mô hình Bề mặt (Surface Modeling) mạnh mẽ.
- Đa dạng các chức năng về Fillet:
- Fillet.
- Graded Fillet
- Automatic Filleting.
- Collective Filleting.
- Automatic Filleting.
- Filleting at Junction Points.
1.2 Mođun STL-EDIT (Công cụ chỉnh sửa dữ liệu STL)
- STL-EDIT là một công cụ cho phép sử dụng các dữ liệu STL đã được nhập vào hệ thống CAD thông qua các công cụ đo tọa độ 3D. Nó là một công cụ cần thiết để chỉnh sửa dữ liệu stl.
- Đơn giản hóa (Simplification)
- Sửa lỗi bề mặt (Noise Reduction).
- Làm mịn (Smoothing).
- Cắt/tỉa bề mặt (Trim).
- Căn chỉnh vị trí (Position Alignment)
Theo 3 điểm
Tự động
Bằng tay
- Kéo dài/mở rộng bề mặt (Extension).
1.3 Mođun DATA EXCHANGE (Công cụ trao đổi dữ liệu)
- CADmeister có khả năng trao đổi những dữ liệu tiêu chuẩn và tùy chọn:
- Standard data (Dữ liệu tiêu chuẩn): Import/Export định dạng file IGES, JAMA, DXF/DWG, CADCEUS, STL. Export định dạng file XVL, VRML, SVLX. (chức năng mặc định không cần license)
- Optional data (Dữ liệu tùy chọn): Import/Export định dạng file STEP, CATIAv4, CATIAv5, PARASOLID, I-DEAS, CreoParametric, TDEX, JT, TDEX, TOGO. Export định dạng file NCVIEW, CAM-TOOL.
1.4 Mođun FILLET-REMOVAL SP (Chức năng xóa các đường fillet)
- Chức năng So sánh mô hình (Mođun MODEL-COMPARISON SP):
- Chức năng này so sánh mô hình 3D sản phẩm chi tiết trước và sau khi thay đổi thiết kế, đồng thời hiển thị những vị trí thay đổi trong bảng danh sách và trên giao diện phần mềm. Cụ thể Model comparison SP dùng để so sánh hai dữ liệu CAD cạnh nhau trên màn hình, và Extract shape difference SP dùng để so sánh hai dữ liệu CAD bằng cách xếp chồng chúng lên nhau và hiện thị vị trí khác biệt.
2. PRESS DIE
2.1 Mođun PRESS (Hỗ trợ thiết kế cho khuôn dập)
- Các lệnh dưới đây dành cho cho giai đoạn thiết kế ban đầu:
- Lệnh "CreateSectionalDies" và lệnh "CreateSteelEdges".
- Lệnh CashHole.
-
- Lệnh “ShapeCreation”.
-
- Tạo tự động Bu lông và Chốt định vị - lệnh "BoltsandDowelPinsAutomaticPlacement".
-
- Tạo tự động cho vị trí lỗ Pierce - lệnh "PierceAutomaticPlacement"
2.2 Mođun FORM-EX (Hỗ trợ cho việc thiết kế và chế tạo khuôn dập)
- Với mođun này, người dùng có thể thực hiện nhanh chóng và chính xác việc tạo các biên dạng đặc trưng của quá trình tạo hình khuôn dập, xác định chính xác lượng biến dạng dự kiến của chi tiết, xác nhận độ lệch của trọng lượng rỗng và lập ra một mô hình mới tương tự bằng cách sử dụng lượng biến dạng dự kiến, đặc tính của vật liệu cần chế tạo và mô hình 3D đã có hoặc liệu thiết kế STL.
- Với Press Form Twist:
-
- Lệnh Spring back.
-
- Lệnh OverCrown.
-
- Lệnh FillingLargeHole.
2.3 Mođun DL (Hỗ trợ cho việc thiết kế layout khuôn)
- DL, một công cụ hỗ trợ 3D, được sử dụng để cải thiện chất lượng sản phẩm cũng như tối ưu bố trí khuôn trong giai đoạn thiết kế. Cho phép kỹ sư thiết kế kiểm tra và chuẩn đoán trước kết quả bằng các hình ảnh 3D và xuất ra dữ liệu kết quả 3D, trước khi gia công chính xác.
- Chức năng "3DDL Support".
- Các chức năng hỗ trợ để kiểm tra các yếu tố liên quan đến quá trình sản xuất sản phẩm khuôn dập, và chuyển đổi sang dữ liệu CAD 2D:
- Lệnh Start point.
-
- Lệnh “ScrapCutterLineExamination”.
2.4 Mođun PRESS-FORM-PLUS-II (Hỗ trợ việc thiết kế ngược)
- PRESS-FORM-PLUS-II hỗ trợ kỹ thuật đảo ngược cho phép tham chiếu trực tiếp đến kết quả phân tích định dạng NASTRAN của các mô phỏng tạo hình kim loại tấm. Do đó, nó có thể cải thiện độ chính xác của chuyển đổi ở giai đoạn thiết kế ban đầu.