Tấn công mạng là gì? Những hình thức tấn công mạng phổ biến hiện nay
Trong thời đại số, dữ liệu đã trở thành tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp. Tuy nhiên, chính điều này cũng biến doanh nghiệp thành mục tiêu hấp dẫn của tội phạm mạng. Tấn công mạng không chỉ gây gián đoạn hoạt động mà còn có thể dẫn đến rò rỉ dữ liệu, thiệt hại tài chính và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín thương hiệu.
Trong thời đại số, dữ liệu đã trở thành tài sản giá trị nhất của doanh nghiệp. Nhưng chính điều này cũng khiến doanh nghiệp trở thành mục tiêu hàng đầu của tội phạm mạng. Một cuộc tấn công có thể gây gián đoạn hoạt động, làm rò rỉ dữ liệu, gây thiệt hại tài chính và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín thương hiệu.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ: tấn công mạng là gì, vì sao chúng ngày càng nguy hiểm và những hình thức tấn công phổ biến mà doanh nghiệp cần đặc biệt cảnh giác.
👉 Nếu bạn muốn nâng cao mức độ an toàn hệ thống ngay bây giờ, hãy liên hệ đội ngũ NSV để được tư vấn giải pháp bảo mật phù hợp.

1. Tấn công mạng là gì?
Tấn công mạng (Cyber Attack) là hành vi cố ý xâm nhập, can thiệp hoặc phá hoại hệ thống thông tin nhằm đánh cắp dữ liệu, gây gián đoạn hoạt động hoặc chiếm quyền kiểm soát hệ thống.
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, các cuộc tấn công ngày càng tinh vi, tự động hóa cao và có khả năng lan rộng trên nhiều nền tảng — từ email, website, ứng dụng đến IoT và thiết bị thông minh. Nói cách khác, bất kỳ điểm kết nối Internet nào cũng có thể trở thành “cửa ngõ” cho tin tặc nếu không được bảo vệ đúng cách.
2. Các hình thức tấn công mạng phổ biến hiện nay
2.1 Malware – Phần mềm độc hại
Malware là nhóm tấn công rộng nhất, bao gồm virus, trojan, worm hay backdoor. Chúng được thiết kế để xâm nhập hệ thống, lây lan âm thầm và phá hoại dữ liệu hoặc đánh cắp thông tin quan trọng. Nhiều loại còn tạo “cửa hậu” giúp hacker quay lại hệ thống bất cứ lúc nào.
Phòng ngừa:
- Cập nhật hệ điều hành và ứng dụng để vá lỗ hổng
- Sử dụng EDR/Antivirus có khả năng phát hiện hành vi bất thường
- Áp dụng nguyên tắc phân quyền tối thiểu
- Sao lưu dữ liệu định kỳ để tránh mất mát không thể khôi phục
2) Ransomware – Mã hóa tống tiền
Ransomware trở thành mối đe dọa lớn nhất hiện nay vì có thể mã hóa toàn bộ dữ liệu, khiến doanh nghiệp ngừng hoạt động tức thì. Tin tặc sau đó yêu cầu trả tiền chuộc, nhưng ngay cả khi trả tiền, dữ liệu cũng không được đảm bảo an toàn hoặc phục hồi hoàn toàn.
Phòng ngừa:
- Xây dựng hệ thống backup offline/immutable
- Giới hạn quyền truy cập dữ liệu và phân tách hệ thống
- Không mở file hoặc email từ nguồn không rõ ràng
- Huấn luyện nhân viên nhận diện dấu hiệu bất thường

2.3 Phishing / Spear-phishing / BEC
Đây là nhóm tấn công đánh trực tiếp vào yếu tố con người. Hacker tạo email hoặc website giả mạo để đánh cắp mật khẩu, thông tin đăng nhập, hoặc lừa nhân viên kế toán chuyển tiền vào tài khoản của chúng (BEC). Các cuộc tấn công dạng “spear-phishing” còn được tùy chỉnh theo từng cá nhân hoặc doanh nghiệp, rất khó phát hiện.
Phòng ngừa:
- Bật MFA để giảm thiểu rủi ro mất tài khoản
- Triển khai DMARC/SPF/DKIM để chặn email giả mạo
- Quy định bắt buộc xác minh lại mọi yêu cầu liên quan đến tài chính
- Đào tạo nhận diện email đáng ngờ cho toàn bộ nhân viên
2.4 Man-in-the-Middle (MITM)
Trong kiểu tấn công này, kẻ xấu chèn mình vào giữa kết nối của người dùng và máy chủ để nghe lén, đánh cắp dữ liệu đăng nhập hoặc thay đổi nội dung truyền đi. Môi trường Wi-Fi công cộng là điểm nóng của MITM vì các gói dữ liệu dễ bị chặn và phân tích.
Phòng ngừa:
- Ưu tiên các dịch vụ có chuẩn HTTPS
- Sử dụng VPN khi truy cập dữ liệu nội bộ
- Tránh đăng nhập hệ thống quan trọng qua Wi-Fi công cộng
2.5 DDoS – Tấn công từ chối dịch vụ phân tán
DDoS khiến website hoặc API không thể hoạt động bình thường bằng cách tạo lượng truy cập ảo cực lớn. Không chỉ gây gián đoạn dịch vụ, nhiều cuộc tấn công còn kéo dài hàng giờ đến nhiều ngày, gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp bán lẻ, tài chính, logistics…
Phòng ngừa:
- Sử dụng CDN để phân tán tải
- Triển khai firewall chống DDoS và cơ chế giới hạn tốc độ truy cập
- Giám sát lưu lượng mạng theo thời gian thực để phát hiện sớm hành vi bất thường

3. Một cuộc tấn công mạng diễn ra như thế nào?
Hầu hết các cuộc tấn công mạng không xảy ra một cách đột ngột. Tin tặc luôn đi theo một chuỗi hành động có chiến lược: trinh sát → khai thác → chiếm quyền → điều khiển → thực thi mục tiêu.
Chỉ cần doanh nghiệp chặn đúng một bước, toàn bộ cuộc tấn công có thể bị phá vỡ.
Dưới đây là cách một cuộc tấn công thực sự diễn ra phía sau hậu trường:
3.1 Trinh sát – Reconnaissance
Mục tiêu: Thu thập thông tin để tìm ra điểm yếu của doanh nghiệp.
Đây là bước quan trọng nhất và thường kéo dài lâu nhất. Hacker cố gắng thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt để xác định điểm đột nhập phù hợp.
Hacker tìm gì?
- Thông tin kỹ thuật:
IP public, domain/subdomain, cổng mở (22, 80, 443…), dịch vụ đang chạy (SSH, RDP…), phiên bản phần mềm, cấu hình DNS, VPN, mail server. - Thông tin con người:
Email nhân viên, chức danh, lịch họp, thói quen sử dụng thiết bị, xu hướng dễ click link. - Thông tin rò rỉ:
Mật khẩu bị lộ từ các vụ rò rỉ trước đó, tài liệu nội bộ bị index trên Google, dữ liệu từ đối tác/nhà cung cấp.
3.2 Khai thác – Exploitation
Mục tiêu: Đột nhập vào hệ thống qua lỗ hổng kỹ thuật hoặc con người.
Sau khi thu thập đủ dữ liệu, hacker sẽ chọn cách tấn công tối ưu.
Các kỹ thuật khai thác phổ biến:
- Khai thác lỗ hổng kỹ thuật:
RCE, SQL Injection, XSS, Authentication Bypass, Directory Traversal… - Tấn công vào con người:
Email phishing chứa file độc, link đăng nhập giả, giả mạo lãnh đạo yêu cầu chuyển tiền (BEC). - Tấn công mật khẩu:
Brute force, credential stuffing (dùng mật khẩu rò rỉ từ nơi khác).
3.3 Cài đặt – Installation
Mục tiêu: Tạo chỗ đứng bền vững trong hệ thống.
Khi vượt qua lớp bảo vệ ban đầu, hacker sẽ cài các thành phần giúp duy trì quyền truy cập lâu dài.
Thường bao gồm:
- Backdoor (cửa hậu)
- Trojan giả mạo phần mềm hợp pháp
- Web shell (như China Chopper)
- Rootkit để ẩn dấu vết
- Agent điều khiển từ xa (ví dụ Cobalt Strike Beacon)
3.4 Điều khiển – Command & Control (C2)
Mục tiêu: Cho phép hacker điều khiển hệ thống từ xa một cách bí mật.
Khi máy bị nhiễm kết nối về máy chủ C2, kẻ tấn công gần như có thể “đi lại” trong hệ thống như nội bộ IT.
Họ có thể:
- Chạy lệnh từ xa
- Cài thêm công cụ tấn công
- Di chuyển ngang trong mạng nội bộ (lateral movement)
- Thu thập thông tin từ nhiều máy khác
3.5 Thực thi mục tiêu – Actions on Objectives
Mục tiêu: Đạt được ý đồ ban đầu: đánh cắp dữ liệu, tống tiền hoặc phá hoại.
Các hành động điển hình:
- Đánh cắp dữ liệu
Nén → mã hóa → gửi ra ngoài để tránh bị phát hiện. - Ransomware
Mã hóa toàn bộ server, xóa shadow copy, tắt antivirus rồi để lại thông điệp đòi tiền chuộc. - Phá hoại hệ thống
Xóa log, xóa database, gây downtime kéo dài. - Dùng hệ thống của nạn nhân làm bàn đạp
Tấn công sang đối tác, gửi spam, tổ chức DDoS hệ thống khác.
4. Doanh nghiệp cần làm gì để phòng tránh tấn công mạng?
Trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi, doanh nghiệp không thể chỉ “phòng thủ theo sự cố”. Một chiến lược an ninh mạng hiệu quả cần mang tính chủ động, đa lớp, liên tục, và gắn với quy trình vận hành thực tế của tổ chức.
Dưới đây là 5 nhóm giải pháp quan trọng nhất mà doanh nghiệp nên ưu tiên triển khai — ngay cả khi chưa có đội ngũ bảo mật chuyên trách.
4.1 Cập nhật phần mềm và vá lỗ hổng thường xuyên
Rất nhiều vụ tấn công lớn trong các năm gần đây bắt nguồn từ những lỗ hổng đã có bản vá nhưng không được cập nhật. Điều này đặc biệt nguy hiểm vì hacker có thể tự động quét Internet để tìm các hệ thống chưa vá lỗi chỉ trong vài phút.
Doanh nghiệp cần thực hiện:
- Xây dựng quy trình kiểm tra và cập nhật định kỳ cho hệ điều hành, ứng dụng nội bộ, VPN, Firewall, máy chủ và dịch vụ cloud.
- Áp dụng cập nhật tự động đối với các ứng dụng quan trọng.
- Kiểm tra danh sách các lỗ hổng nghiêm trọng (CVE) liên quan đến ngành hoặc công nghệ đang dùng.
Lợi ích: giảm đáng kể nguy cơ bị khai thác từ xa, đặc biệt các lỗ hổng có mức độ nghiêm trọng cao.
4.2 Sử dụng giải pháp bảo mật đa lớp (Defense in Depth)
Không có một công cụ đơn lẻ nào có thể bảo vệ tuyệt đối. Khi nhiều lớp bảo mật kết hợp với nhau, doanh nghiệp sẽ có khả năng ngăn chặn, phát hiện và ứng phó tốt hơn khi sự cố xảy ra.
Các lớp bảo mật cần có:
- Firewall & IPS để chặn truy cập nguy hiểm từ bên ngoài
- Antivirus/EDR để giám sát hành vi bất thường trên thiết bị
- Xác thực đa yếu tố (MFA) cho tài khoản quan trọng
- Mã hóa dữ liệu cả khi lưu trữ và khi truyền
- Giới hạn quyền truy cập theo vai trò (Zero Trust)
Khi một lớp bị vượt qua, lớp tiếp theo vẫn bảo vệ hệ thống, giúp doanh nghiệp giảm tối đa thiệt hại.
4.3 Đào tạo nhân viên nhận diện lừa đảo
Yếu tố con người luôn là mắt xích yếu nhất. 80% các cuộc tấn công thành công bắt đầu từ một email phishing.
Doanh nghiệp nên:
- Tổ chức đào tạo định kỳ cho toàn bộ nhân viên
- Hướng dẫn cách kiểm tra link, email, file đính kèm
- Áp dụng mô phỏng phishing để kiểm tra độ cảnh giác
- Xây dựng quy trình báo cáo email đáng ngờ
Một nhân viên nhận thức tốt có thể ngăn chặn cả một cuộc tấn công.

4.4 Sao lưu dữ liệu định kỳ và xây dựng kế hoạch phục hồi
Ransomware có thể mã hóa toàn bộ hệ thống trong vài phút. Vì vậy, sao lưu là tuyến phòng thủ cuối cùng giúp doanh nghiệp đảm bảo khả năng phục hồi.
Doanh nghiệp nên áp dụng mô hình 3–2–1:
- 3 bản sao dữ liệu
- 2 loại phương tiện lưu trữ
- 1 bản lưu offline hoặc immutable
Ngoài ra, doanh nghiệp cần kiểm tra khả năng khôi phục (restore test) định kỳ để đảm bảo dữ liệu sao lưu thực sự khả dụng khi sự cố xảy ra.
4.5 Kiểm tra bảo mật định kỳ (PenTest / Security Assessment)
Không thể bảo vệ những lỗ hổng mà doanh nghiệp không biết đang tồn tại.
Kiểm thử xâm nhập và đánh giá bảo mật giúp:
- Phát hiện chính xác lỗ hổng công nghệ
- Kiểm tra độ an toàn của web/app, server và cloud
- Đánh giá quy trình và mức độ rủi ro thực tế
- Xác định ưu tiên xử lý theo mức độ nguy hiểm
PenTest nên được thực hiện ít nhất 1–2 lần/năm, hoặc khi doanh nghiệp triển khai hệ thống mới.
Kết luận
Các cuộc tấn công mạng đang ngày càng tinh vi và khó lường, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp phụ thuộc mạnh mẽ vào hệ thống số hóa. Hiểu rõ các hình thức tấn công phổ biến và chuẩn bị biện pháp phòng ngừa là nền tảng quan trọng để bảo vệ dữ liệu, tránh gián đoạn hoạt động và duy trì độ tin cậy của doanh nghiệp.
NSV luôn đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam trong hành trình xây dựng hạ tầng bảo mật vững chắc — từ đánh giá an ninh hệ thống, kiểm thử xâm nhập, giám sát mối đe dọa cho đến triển khai các giải pháp bảo vệ toàn diện. Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm cách tăng cường an ninh, giảm rủi ro và chủ động trước các hình thức tấn công mạng, hãy liên hệ NSV để được tư vấn ngay hôm nay.